TUS Bad Gleichenberg: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB TUS Bad Gleichenberg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức TUS Bad Gleichenberg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất

  • 08/06 00:00
    TUS Bad Gleichenberg
    LASK (Youth)
    1 - 1
    Vòng 30
  • 01/06 00:00
    1 SC Weiz
    TUS Bad Gleichenberg
    2 - 0
    Vòng 29
  • 25/05 00:00
    TUS Bad Gleichenberg
    WSC Hertha Wels
    3 - 2
    Vòng 28
  • 18/05 00:00
    TUS Bad Gleichenberg
    Union Gurten
    1 - 0
    Vòng 27
  • 12/05 00:00
    TUS Bad Gleichenberg
    USV St. Anna
    0 - 0
    Vòng 26
  • 04/05 00:30
    Deutschlandsberger SC
    TUS Bad Gleichenberg 1
    4 - 0
    Vòng 25
  • 27/04 00:00
    TUS Bad Gleichenberg
    Allerheiligen
    1 - 1
    Vòng 24
  • 20/04 00:00
    Vocklamarkt
    TUS Bad Gleichenberg 1
    1 - 0
    Vòng 23
  • 22/05 00:00
    Deutschlandsberger SC
    TUS Bad Gleichenberg
    1 - 0
  • 01/05 00:00
    Weinland Gamlitz
    TUS Bad Gleichenberg
    0 - 1

Lịch thi đấu TUS Bad Gleichenberg sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 26 15 7 4 47 18 29 52 T T H T T T
2 Neusiedl 26 15 7 4 52 29 23 52 H H H T T T
3 SR Donaufeld Wien 26 15 6 5 50 31 19 51 T T T T T B
4 Austria Wien (Youth) 26 14 6 6 46 28 18 48 H T T B T T
5 Kremser 26 11 10 5 47 31 16 43 H H T B H H
6 Wiener SC 26 11 10 5 50 39 11 43 H T T H T H
7 Traiskirchen 26 9 9 8 50 46 4 36 H T B H B B
8 Sportunion Mauer 26 10 4 12 34 41 -7 34 H B H B H T
9 Team Wiener Linien 26 7 11 8 41 40 1 32 B H H T H B
10 SV Oberwart 26 7 11 8 28 30 -2 32 H H B B H B
11 SV Leobendorf 26 6 9 11 36 40 -4 27 B B B T T H
12 Wiener Viktoria 26 6 9 11 30 49 -19 27 H H H T B B
13 Favoritner AC 26 6 7 13 30 47 -17 25 B H H B H H
14 SV Gloggnitz 26 5 8 13 34 51 -17 23 H T B B H H
15 ASV Siegendorf 26 4 7 15 29 53 -24 19 H B B B B B
16 Mauerwerk 26 3 7 16 24 55 -31 16 B H B B B H

Upgrade Team