Kết quả VfL Wolfsburg vs SC Freiburg, 20h30 ngày 26/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 31

  • VfL Wolfsburg vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 8'
    Konstantinos Koulierakis
    0-0
  • 26'
    Maximilian Arnold
    0-0
  • 26'
    Maximilian Arnold Card changed
    0-0
  • 40'
    Mohamed Amoura
    0-0
  • 46'
    0-0
     Michael Gregoritsch
     Chukwubuike Adamu
  • 49'
    0-1
    goal Max Rosenfelder
  • 58'
    Yannick Gerhardt  
    Mohamed Amoura  
    0-1
  • 60'
    Kevin Paredes
    0-1
  • 62'
    Jakub Kaminski  
    Kevin Paredes  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Lukas Kubler
     Max Rosenfelder
  • 71'
    0-1
     Jan-Niklas Beste
     Vincenzo Grifo
  • 72'
    0-1
     Johan Manzambi
     Lucas Holer
  • 78'
    Tiago Tomas  
    Jonas Older Wind  
    0-1
  • 78'
    Lovro Majer  
    Patrick Wimmer  
    0-1
  • 78'
    Lukas Nmecha  
    Bence Dardai  
    0-1
  • 83'
    0-1
    Patrick Osterhage
  • 87'
    0-1
     Kiliann Sildillia
     Ritsu Doan
  • 90'
    0-1
    Maximilian Eggestein No penalty confirmed
  • VfL Wolfsburg vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-5-2
    1
    Kamil Grabara
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    21
    Joakim Maehle
    39
    Patrick Wimmer
    27
    Maximilian Arnold
    24
    Bence Dardai
    40
    Kevin Paredes
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    20
    Chukwubuike Adamu
    9
    Lucas Holer
    42
    Ritsu Doan
    8
    Maximilian Eggestein
    6
    Patrick Osterhage
    32
    Vincenzo Grifo
    37
    Max Rosenfelder
    28
    Matthias Ginter
    3
    Philipp Lienhart
    33
    Jordy Makengo
    21
    Florian Muller
    SC Freiburg4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Lovro Majer
    10Lukas Nmecha
    31Yannick Gerhardt
    16Jakub Kaminski
    11Tiago Tomas
    12Pavao Pervan
    7Andreas Skov Olsen
    33David Odogu
    17Kevin Behrens
    Michael Gregoritsch 38
    Kiliann Sildillia 25
    Jan-Niklas Beste 19
    Lukas Kubler 17
    Johan Manzambi 44
    Nicolas Hofler 27
    Christian Gunter 30
    Jannik Huth 24
    Merlin Rohl 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 34
    Long pass
    18
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation