Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg, 00h30 ngày 12/05

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Bundesliga 2024-2025 » vòng 33

  • VfB Stuttgart vs Augsburg: Diễn biến chính

  • 8'
    Atakan Karazor goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Samuel Essende
  • 12'
    1-0
    Samuel Essende Card changed
  • 16'
    Yannik Keitel  
    Angelo Stiller  
    1-0
  • 34'
    Enzo Millot  
    Yannik Keitel  
    1-0
  • 34'
    Luca Jaquez  
    Finn Jeltsch  
    1-0
  • 45'
    Enzo Millot
    1-0
  • 51'
    Nick Woltemade (Assist:Enzo Millot) goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
     Henri Koudossou
     Robert Gumny
  • 58'
    2-0
     Arne Maier
     Mert Komur
  • 75'
    2-0
     Phillip Tietz
     Alexis Claude Maurice
  • 75'
    Ermedin Demirovic  
    Jamie Leweling  
    2-0
  • 75'
    Josha Vagnoman  
    Pascal Stenzel  
    2-0
  • 80'
    Enzo Millot goal 
    3-0
  • 82'
    3-0
     Elvis Rexhbecaj
     Frank Ogochukwu Onyeka
  • 86'
    3-0
    Dimitris Giannoulis
  • 87'
    Ermedin Demirovic (Assist:Chris Fuhrich) goal 
    4-0
  • VfB Stuttgart vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    29
    Finn Jeltsch
    15
    Pascal Stenzel
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    18
    Jamie Leweling
    26
    Deniz Undav
    11
    Nick Woltemade
    9
    Samuel Essende
    36
    Mert Komur
    20
    Alexis Claude Maurice
    2
    Robert Gumny
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    17
    Kristijan Jakic
    13
    Dimitris Giannoulis
    5
    Chrislain Matsima
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    16
    Cedric Zesiger
    1
    Finn Dahmen
    Augsburg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    8Enzo Millot
    4Josha Vagnoman
    5Yannik Keitel
    14Luca Jaquez
    25Jacob Bruun Larsen
    1Fabian Bredlow
    3Ramon Hendriks
    32Fabian Rieder
    Arne Maier 10
    Elvis Rexhbecaj 8
    Phillip Tietz 21
    Henri Koudossou 44
    Steve Mounie 15
    Nediljko Labrovic 22
    Keven Schlotterbeck 31
    Juan Cabrera 45
    Felix Meiser 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Jess Thorup
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Augsburg: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Augsburg
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 662
    Số đường chuyền
    263
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 12
    Long pass
    16
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation