Kết quả TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 26/04
Kết quả TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 26/4: Nuôi mộng top 4
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.93O 3.25
0.95U 3.25
0.801
3.50X
3.952
1.88Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.01O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
20'0-1
Sehrou Guirassy (Assist:Daniel Svensson)
-
23'0-1Daniel Svensson Goal awarded
-
30'Stanley NSoki
Kevin Akpoguma0-1 -
34'0-1Sehrou Guirassy
-
41'0-1Waldemar Anton
-
61'Adam Hlozek (Assist:Anton Stach)1-1
-
64'Arthur Chaves1-1
-
68'1-1Karim Adeyemi
Jamie Bynoe-Gittens -
68'1-1Salih Ozcan
Felix Nmecha -
71'Haris Tabakovic
Adam Hlozek1-1 -
71'David Jurasek
Marius Bulter1-1 -
74'1-2
Julian Brandt (Assist:Daniel Svensson)
-
77'Umut Tohumcu
Dennis Geiger1-2 -
77'1-2Yan Bueno Couto
Julian Ryerson -
81'1-2Giovanni Reyna
Niklas Sule -
81'1-2Carney Chukwuemeka
Julian Brandt -
90'Stanley NSoki1-2
-
90'Anton Stach1-2
-
90'Pavel Kaderabek1-2
-
90'1-3
Waldemar Anton (Assist:Sehrou Guirassy)
-
90'Pavel Kaderabek (Assist:David Jurasek)2-3
-
90'Umut Tohumcu2-3
-
TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-2-11Oliver Baumann25Kevin Akpoguma4Leo Skiri Ostigard35Arthur Chaves21Marius Bulter16Anton Stach8Dennis Geiger3Pavel Kaderabek27Andrej Kramaric29Bazoumana Toure23Adam Hlozek9Sehrou Guirassy10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens26Julian Ryerson23Emre Can8Felix Nmecha24Daniel Svensson25Niklas Sule3Waldemar Anton5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
19David Jurasek34Stanley NSoki17Umut Tohumcu26Haris Tabakovic22Alexander Prass2Robin Hranac37Luca Philipp20Finn Ole Becker14Gift Emmanuel OrbanYan Bueno Couto 2Karim Adeyemi 27Salih Ozcan 6Giovanni Reyna 7Carney Chukwuemeka 17Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Almugera Kabar 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
9Sút Phạt17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
366Số đường chuyền623
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
30Đánh đầu28
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên9
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass20
-
-
85Pha tấn công117
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation