Kết quả RB Leipzig vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 17/05
Kết quả RB Leipzig vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs Stuttgart, 20h30 ngày 17/5: Hướng đến Cúp châu Âu
Đối đầu RB Leipzig vs VfB Stuttgart
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.95X
4.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
RB Leipzig vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
8'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Bote Baku)1-0
-
23'1-1
Deniz Undav
-
33'Tidiam Gomis1-1
-
44'Bote Baku2-1
-
57'2-2
Nick Woltemade (Assist:Maximilian Mittelstadt)
-
58'2-2Ermedin Demirovic
Jamie Leweling -
67'Yussuf Yurary Poulsen
Tidiam Gomis2-2 -
69'2-2Nikolas Nartey
Enzo Millot -
69'2-2Chris Fuhrich
Maximilian Mittelstadt -
77'Lois Openda
Antonio Eromonsele Nordby Nusa2-2 -
77'Christoph Baumgartner
Arthur Vermeeren2-2 -
78'2-3
Ermedin Demirovic (Assist:Deniz Undav)
-
83'Lois Openda Goal Disallowed2-3
-
84'2-3Finn Jeltsch
Luca Jaquez -
84'2-3Jacob Bruun Larsen
Nick Woltemade -
86'Benjamin Sesko
Yussuf Yurary Poulsen2-3
-
RB Leipzig vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-21Peter Gulacsi22David Raum5Bitshiabu El Chadaille13Nicolas Seiwald3Lutsharel Geertruida44Kevin Kampl18Arthur Vermeeren10Xavi Quentin Shay Simons17Bote Baku7Antonio Eromonsele Nordby Nusa27Tidiam Gomis11Nick Woltemade18Jamie Leweling26Deniz Undav4Josha Vagnoman16Atakan Karazor8Enzo Millot7Maximilian Mittelstadt14Luca Jaquez24Julian Chabot3Ramon Hendriks33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner11Lois Openda9Yussuf Yurary Poulsen30Benjamin Sesko26Maarten Vandevoordt4Willi Orban45Jonathan Norbye20Forzan Assan Ouedraogo21Kosta NedeljkovicErmedin Demirovic 9Jacob Bruun Larsen 25Nikolas Nartey 28Chris Fuhrich 27Finn Jeltsch 29Dan Axel Zagadou 23Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Fabian Rieder 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zsolt LowSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
9Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
471Số đường chuyền488
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
21Đánh đầu25
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
17Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass17
-
-
83Pha tấn công74
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation