Kết quả Holstein Kiel vs Monchengladbach, 20h30 ngày 26/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 31

  • Holstein Kiel vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 15'
    Shuto Machino (Assist:John Tolkin) goal 
    1-0
  • 23'
    Alexander Bernhardsson goal 
    2-0
  • 37'
    2-0
    Tomas Cvancara
  • 40'
    Finn Dominik Porath  
    John Tolkin  
    2-0
  • 60'
    2-0
     Franck Honorat
     Robin Hack
  • 60'
    2-1
    goal Tomas Cvancara (Assist:Robin Hack)
  • 60'
    2-1
     Florian Neuhaus
     Rocco Reitz
  • 69'
    2-2
    goal Alassane Plea (Assist:Franck Honorat)
  • 70'
    2-2
     Marvin Friedrich
     Fabio Chiarodia
  • 74'
    Phil Harres  
    Lasse Rosenboom  
    2-2
  • 76'
    Armin Gigovic (Assist:Alexander Bernhardsson) goal 
    3-2
  • 82'
    3-2
     Luca Netz
     Lukas Ullrich
  • 82'
    3-2
     Kevin Stoger
     Julian Weigl
  • 83'
    Shuto Machino
    3-2
  • 85'
    Marko Ivezic
    3-2
  • 86'
    3-3
    goal Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst)
  • 89'
    Magnus Knudsen  
    Marko Ivezic  
    3-3
  • 89'
    Dominik Javorcek  
    Armin Gigovic  
    3-3
  • 89'
    Carl Johansson  
    Alexander Bernhardsson  
    3-3
  • 90'
    Shuto Machino goal 
    4-3
  • Holstein Kiel vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-4-1-2
    21
    Dahne Thomas
    6
    Marko Ivezic
    26
    David Zec
    17
    Timo Becker
    47
    John Tolkin
    22
    Nicolai Remberg
    37
    Armin Gigovic
    23
    Lasse Rosenboom
    7
    Steven Skrzybski
    18
    Shuto Machino
    11
    Alexander Bernhardsson
    11
    Tim Kleindienst
    31
    Tomas Cvancara
    14
    Alassane Plea
    25
    Robin Hack
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    2
    Fabio Chiarodia
    26
    Lukas Ullrich
    1
    Jonas Omlin
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Finn Dominik Porath
    24Magnus Knudsen
    33Dominik Javorcek
    5Carl Johansson
    19Phil Harres
    9Benedikt Pichler
    15Marvin Schulz
    31Marcel Engelhardt
    1Timon Moritz Weiner
    Kevin Stoger 7
    Franck Honorat 9
    Marvin Friedrich 5
    Florian Neuhaus 10
    Luca Netz 20
    Stefan Lainer 22
    Tobias Sippel 21
    Shio Fukuda 13
    Tiago Pereira Cardoso 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 255
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation