Kết quả Heidenheimer vs Werder Bremen, 20h30 ngày 17/05
Kết quả Heidenheimer vs Werder Bremen
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Werder Bremen, 20h30 ngày 17/5: Hy vọng le lói
Đối đầu Heidenheimer vs Werder Bremen
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Werder Bremen
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 3
0.92U 3
0.961
2.50X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.87-0
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
Heidenheimer vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
14'0-1
Romano Schmid
-
33'0-2
Jens Stage (Assist:Marvin Ducksch)
-
39'Omar Traore0-2
-
46'Budu Zivzivadze
Benedikt Gimber0-2 -
46'Julian Niehues
Niklas Dorsch0-2 -
46'Leo Scienza
Adrian Beck0-2 -
46'Luca Kerber
Jan Schoppner0-2 -
55'0-2Jens Stage
-
66'Julian Niehues0-2
-
66'0-3
Marvin Ducksch (Assist:Mitchell Weiser)
-
72'0-3Leonardo Bittencourt
Jens Stage -
72'0-3Derrick Kohn
Felix Agu -
72'0-3Justin Njinmah
Marco Grull -
78'Jonas Fohrenbach
Mathias Honsak0-3 -
80'Luca Kerber (Assist:Leo Scienza)1-3
-
83'Leo Scienza1-3
-
84'1-3Amos Pieper
-
85'1-3Keke Topp
Marvin Ducksch -
85'1-3Anthony Jung
Amos Pieper -
86'1-4
Keke Topp
-
Heidenheimer vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer3-4-2-11Kevin Muller4Tim Siersleben5Benedikt Gimber6Patrick Mainka17Mathias Honsak39Niklas Dorsch3Jan Schoppner23Omar Traore21Adrian Beck10Paul Wanner18Marvin Pieringer7Marvin Ducksch17Marco Grull8Mitchell Weiser6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl5Amos Pieper1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
8Leo Scienza12Budu Zivzivadze16Julian Niehues19Jonas Fohrenbach20Luca Kerber22Vitus Eicher2Marnon Busch31Sirlord Conteh27Thomas KellerKeke Topp 42Justin Njinmah 11Leonardo Bittencourt 10Anthony Jung 3Derrick Kohn 19Julian Malatini 22Skelly Alvero 28Mio Backhaus 30Andre Silva 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
497Số đường chuyền480
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
24Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass33
-
-
90Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation