Kết quả Heidenheimer vs Werder Bremen, 20h30 ngày 17/05

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 34

  • Heidenheimer vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Romano Schmid
  • 33'
    0-2
    goal Jens Stage (Assist:Marvin Ducksch)
  • 39'
    Omar Traore
    0-2
  • 46'
    Budu Zivzivadze  
    Benedikt Gimber  
    0-2
  • 46'
    Julian Niehues  
    Niklas Dorsch  
    0-2
  • 46'
    Leo Scienza  
    Adrian Beck  
    0-2
  • 46'
    Luca Kerber  
    Jan Schoppner  
    0-2
  • 55'
    0-2
    Jens Stage
  • 66'
    Julian Niehues
    0-2
  • 66'
    0-3
    goal Marvin Ducksch (Assist:Mitchell Weiser)
  • 72'
    0-3
     Leonardo Bittencourt
     Jens Stage
  • 72'
    0-3
     Derrick Kohn
     Felix Agu
  • 72'
    0-3
     Justin Njinmah
     Marco Grull
  • 78'
    Jonas Fohrenbach  
    Mathias Honsak  
    0-3
  • 80'
    Luca Kerber (Assist:Leo Scienza) goal 
    1-3
  • 83'
    Leo Scienza
    1-3
  • 84'
    1-3
    Amos Pieper
  • 85'
    1-3
     Keke Topp
     Marvin Ducksch
  • 85'
    1-3
     Anthony Jung
     Amos Pieper
  • 86'
    1-4
    goal Keke Topp
  • Heidenheimer vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer3-4-2-1
    1
    Kevin Muller
    4
    Tim Siersleben
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    17
    Mathias Honsak
    39
    Niklas Dorsch
    3
    Jan Schoppner
    23
    Omar Traore
    21
    Adrian Beck
    10
    Paul Wanner
    18
    Marvin Pieringer
    7
    Marvin Ducksch
    17
    Marco Grull
    8
    Mitchell Weiser
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    27
    Felix Agu
    4
    Niklas Stark
    32
    Marco Friedl
    5
    Amos Pieper
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Leo Scienza
    12Budu Zivzivadze
    16Julian Niehues
    19Jonas Fohrenbach
    20Luca Kerber
    22Vitus Eicher
    2Marnon Busch
    31Sirlord Conteh
    27Thomas Keller
    Keke Topp 42
    Justin Njinmah 11
    Leonardo Bittencourt 10
    Anthony Jung 3
    Derrick Kohn 19
    Julian Malatini 22
    Skelly Alvero 28
    Mio Backhaus 30
    Andre Silva 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    480
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    33
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation