Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Atletico GO (Youth), 01h00 ngày 15/05
Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Atletico GO (Youth)
Đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Atletico GO (Youth)
Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
Phong độ Atletico GO (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.79O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.01O 1.25
1.03U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (Youth) vs Atletico GO (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Atletico GO (Youth): Diễn biến chính
-
26'0-1
Yuri Alves
-
41'0-1
-
46'Luiz Gustavo1-1
-
50'1-2
Joao Gabriel
-
71'1-2
-
79'1-2
-
82'1-2
-
84'Dieguinho2-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Atletico GO (Youth): Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (Youth)Atletico GO (Youth)
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
135Pha tấn công110
-
-
85Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 13 | 13 | 27 |
2 | RB Bragantino Youth | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 |
5 | Juventude (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 20 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 18 |
7 | America MG (Youth) | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 6 | 6 | 18 |
8 | Fortaleza (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 |
9 | Cruzeiro (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 17 |
10 | Bahia (Youth) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 15 | 2 | 16 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 16 |
12 | Santos (Youth) | 12 | 3 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 15 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 19 | -2 | 14 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 14 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 24 | -5 | 14 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 17 | -7 | 11 |
18 | Gremio (Youth) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 11 |
19 | Cuiaba (MT) (Youth) | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 10 |
20 | Atletico GO (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 27 | -17 | 9 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil