Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ, 21h30 ngày 26/4

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ

  • Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ trước đây

  • 14/12/2024
    KVK Tienen (W)
    0 - 2
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 27/04/2024
    KVK Tienen (W)
    2 - 5
    Moldavo (W)
    1 - 1
    W
  • 09/12/2023
    Moldavo (W)
    1 - 1
    KVK Tienen (W)
    1 - 1
    D
  • 04/02/2023
    Moldavo (W)
    7 - 1
    KVK Tienen (W)
    3 - 0
    W
  • 18/09/2022
    KVK Tienen (W)
    2 - 3
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 07/05/2022
    Moldavo (W)
    3 - 1
    KVK Tienen (W)
    0 - 0
    W
  • 18/12/2021
    KVK Tienen (W)
    0 - 4
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 19/09/2020
    KVK Tienen (W)
    2 - 1
    Moldavo (W)
    1 - 1
    L
  • 21/12/2019
    KVK Tienen (W)
    0 - 1
    Moldavo (W)
    0 - 1
    W
  • 17/03/2018
    Moldavo (W)
    3 - 0
    KVK Tienen (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs KVK Tienen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Moldavo Nữ (sân nhà) 4 3 1 0
Moldavo Nữ (sân khách) 6 5 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo NữKVK Tienen Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 26 21 4 1 79 33 46 67 T T T T T T
2 Zulte-Waregem II (W) 28 20 5 3 56 17 39 65 T T B T T T
3 Moldavo (W) 28 19 2 7 65 29 36 59 T T T T T B
4 KV Mechelen (W) 28 16 5 7 85 38 47 53 T B H B B T
5 Bredene W 28 17 1 10 72 49 23 52 B H T T T T
6 KVK Tienen (W) 27 16 3 8 49 31 18 51 T T B T T B
7 Standard Liege B (W) 28 16 2 10 64 39 25 50 T B T T B T
8 Oud Heverlee Leuven II (W) 28 15 2 11 66 49 17 47 T T T T B T
9 Anderlecht II (W) 28 12 2 14 48 48 0 38 H B T B B B
10 White Star Bruxelles (W) 28 10 6 12 49 48 1 36 H B T B B B
11 Famkes Merkem (W) 28 9 4 15 30 47 -17 31 B H H B T B
12 Bilzen United (W) 28 9 4 15 44 63 -19 31 B T B B T T
13 Gent B (W) 28 6 3 19 45 75 -30 21 H B T T B B
14 Ladies Genk B (W) 28 5 3 20 37 74 -37 18 B T B B B B
15 Loyers W 28 4 2 22 28 89 -61 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 27 3 0 24 26 114 -88 9 B B B B T B

Cập nhật: