BXH VĐQG Slovakia, Thứ hạng của VĐQG Slovakia 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia mới nhất: xem BXH VĐQG Slovakia hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Slovakia mới nhất: BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
League
Championship Group
Relegation Group
Playoffs
Qual. Playoffs
Qual. Finals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 22 | 15 | 4 | 3 | 48 | 25 | 23 | 49 | B T T H H B |
2 | MSK Zilina | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 20 | 22 | 45 | T H B H B T |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 8 | 2 | 34 | 17 | 17 | 44 | T T T H H T |
4 | Dunajska Streda | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 32 | H B T H H T |
5 | Sport Podbrezova | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 29 | 2 | 30 | T T H T H H |
6 | FK Kosice | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T T B T |
7 | Michalovce | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 34 | -6 | 27 | H H H H T B |
8 | KFC Komarno | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | H T B H T H |
9 | MFK Ruzomberok | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B B T B |
10 | Trencin | 22 | 3 | 11 | 8 | 22 | 35 | -13 | 20 | H H T B H H |
11 | MFK Skalica | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 19 | H H B T H H |
12 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 38 | -16 | 17 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Michalovce | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 22 | -2 | 40 | H T B B B T |
2 | KFC Komarno | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 39 | H T T H T B |
3 | MFK Skalica | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 38 | H T B T T B |
4 | MFK Ruzomberok | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 36 | H B T T T T |
5 | Trencin | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 35 | H B H H B T |
6 | Dukla Banska Bystrica | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 22 | H B H B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 14 | 12 | 72 | H T B T T T |
2 | MSK Zilina | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 54 | H H T B B B |
3 | Spartak Trnava | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 52 | T B B B B T |
4 | Dunajska Streda | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 51 | H T T B T T |
5 | FK Kosice | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 44 | B H H T T B |
6 | Sport Podbrezova | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 37 | B H H T B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 23:40 25/05.
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia mới nhất: xem BXH VĐQG Slovakia hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Slovak Super Liga mới nhất: BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Slovakia 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Slovakia 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Slovakia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Slovakia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Slovakia 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Slovakia
Tên giải đấu | VĐQG Slovakia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovak Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |