BXH VĐQG Đan Mạch U19, Thứ hạng của VĐQG Đan Mạch U19 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 73 | 28 | 45 | 48 | T B T T H T |
2 | Nordsjaelland U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | H T H B T T |
3 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
4 | Odense BK U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 43 | 28 | 15 | 41 | H H B H T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 24 | 10 | 5 | 9 | 40 | 36 | 4 | 35 | B H T T B B |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 29 | B T T B T H |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 50 | -15 | 23 | T B B H T T |
12 | Esbjerg U19 | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 23 | H T B B T B |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 34 | 54 | -20 | 21 | T H B H B B |
14 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch U19
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Youth U19 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |