BXH VĐQG Đan Mạch nữ, Thứ hạng của VĐQG Đan Mạch nữ 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
League
Championship Group
Relegation Group
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HB Koge (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | H B T T T H |
2 | Odense BK (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | H T H T T H |
3 | Fortuna Hjorring (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T B B H |
4 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 | T B B T B H |
5 | Brondby IF (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | H H H B T H |
6 | Nordsjaelland (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H B B B H |
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Womans League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |