BXH Hạng 4 Hàn Quốc, Thứ hạng của Hạng 4 Hàn Quốc 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 11 | 7 | 0 | 4 | 29 | 16 | 13 | 21 | T B B T T T |
2 | Namyangju Citizen | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T H H T B |
3 | Pyeongchang FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 20 | H T T B T H |
4 | Geoje Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T B T B T |
5 | Jinju Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 23 | -4 | 17 | H T T B B T |
6 | Pyeongtaek Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 27 | -11 | 14 | T H T B B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H T T H |
9 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B H T B B |
11 | Sejong SA | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 8 | B H B B T T |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Top kiến tạo Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Top thẻ phạt Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 4 Hàn Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 4 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 4 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League 4 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |