BXH Hạng nhất nữ Iceland, Thứ hạng của Hạng nhất nữ Iceland 2024/25 mới nhất
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 3 | 21 | 12 | B T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T T B T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B H T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 1 | 10 | T H T B T |
5 | Grotta (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | B B T B T |
6 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T T B B B |
7 | Haukar (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 | T B B T B |
8 | IA Akranes (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B T H H B |
9 | Keflavik (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T H B |
10 | Afturelding (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 18 | -16 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng nhất nữ Iceland 2025
Top kiến tạo Hạng nhất nữ Iceland 2025
Top thẻ phạt Hạng nhất nữ Iceland 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất nữ Iceland 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất nữ Iceland 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất nữ Iceland
Tên giải đấu | Hạng nhất nữ Iceland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iceland Women's Division 1 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |