BXH Hạng 2 Slovenia, Thứ hạng của Hạng 2 Slovenia 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 30 | 20 | 4 | 6 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H T T T B |
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 20 | 3 | 7 | 72 | 33 | 39 | 63 | T T T T T T |
3 | ND Gorica | 30 | 17 | 8 | 5 | 60 | 34 | 26 | 59 | B H T B T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 31 | 27 | 55 | T T T B T T |
5 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | B B H B B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 30 | 5 | 5 | 20 | 22 | 65 | -43 | 20 | H B H B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Slovenia 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Slovenia 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Slovenia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Slovenia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Slovenia 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Slovenia
Tên giải đấu | Hạng 2 Slovenia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovenia 2.Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |