BXH Hạng 2 Lítva, Thứ hạng của Hạng 2 Lítva 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 24 | T B T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 2 | 16 | 21 | T T T H H T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 17 | B T H B H T |
5 | Babrungas | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 14 | 0 | 16 | T T H H T H |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | T T B T B B |
8 | FK Minija | 9 | 4 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 12 | T T B B T T |
9 | Ekranas Panevezys | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | FK Panevezys B | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T H T B B B |
12 | Lietava Jonava | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 8 | B B H T T B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | T B B B B H |
14 | Siauliai B | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 23 | -9 | 8 | B B B B H T |
15 | Nevezis Kedainiai | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 7 | B B B T B B |
16 | NFA Kaunas | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Lítva 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Lítva 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Lítva 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Lítva 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Lítva 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Lítva
Tên giải đấu | Hạng 2 Lítva |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lithuania - 2.Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |