BXH Hạng 2 Đức nữ, Thứ hạng của Hạng 2 Đức nữ 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 26 | 19 | 5 | 2 | 71 | 17 | 54 | 62 | T T T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 24 | 38 | 62 | T B T B T T |
3 | Hamburger SV (W) | 26 | 15 | 8 | 3 | 50 | 15 | 35 | 53 | T T H T T T |
4 | SC Sand (W) | 26 | 14 | 5 | 7 | 66 | 46 | 20 | 47 | B T T T T T |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 29 | 25 | 4 | 43 | B T B B T T |
6 | SV Meppen (W) | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 9 | 41 | H B B T B B |
7 | VfL Bochum (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H B B T |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 41 | 43 | -2 | 35 | B T H T T T |
9 | Monchengladbach (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 41 | -8 | 29 | H B B B T B |
10 | Bayern Munich II (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 44 | -13 | 25 | H B B T B B |
11 | Andernach (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 54 | -31 | 24 | T B T T B B |
12 | SV Weinberg (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 62 | -40 | 20 | H B H B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
14 | FC Gutersloh (W) | 26 | 5 | 2 | 19 | 29 | 71 | -42 | 17 | H T B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |