BXH Hạng 2 Đức, Thứ hạng của Hạng 2 Đức 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Davie Selke | Hamburger SV | 17 | 2 | |
2 | Ragnar Ache | Kaiserslautern | 16 | 0 | |
3 | Martijn Kaars | Magdeburg | 16 | 1 | |
4 | Moussa Sylla | Schalke 04 | 14 | 0 | |
5 | Isac Lidberg | Darmstadt | 13 | 0 | |
6 | Kenan Karaman | Schalke 04 | 13 | 2 | |
7 | Budu Zivzivadze | Karlsruher SC | 12 | 0 | |
8 | Fisnik Asllani | SV Elversberg | 12 | 0 | |
9 | Stefanos Tzimas | Nurnberg | 12 | 0 | |
10 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Hamburger SV | 11 | 0 | |
11 | Dawid Kownacki | Fortuna Dusseldorf | 11 | 2 | |
12 | Marvin Wanitzek | Karlsruher SC | 10 | 2 | |
13 | Rayan Philippe | Eintracht Braunschweig | 10 | 2 | |
14 | Noel Futkeu | Greuther Furth | 9 | 0 | |
15 | Damion Downs | FC Koln | 9 | 0 | |
16 | Semir Telalovic | SSV Ulm 1846 | 9 | 1 | |
17 | Isak Bergmann Johannesson | Fortuna Dusseldorf | 9 | 4 | |
18 | Filip Bilbija | SC Paderborn 07 | 8 | 0 | |
19 | Adriano Grimaldi | SC Paderborn 07 | 8 | 0 | |
20 | Jean-Luc Dompe | Hamburger SV | 8 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Bundesliga 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |