BXH Hạng 2 Armenia, Thứ hạng của Hạng 2 Armenia 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 24 | 20 | 3 | 1 | 77 | 17 | 60 | 63 | T T H T H T |
2 | FC Syunik | 23 | 18 | 4 | 1 | 59 | 13 | 46 | 58 | T H T T H H |
3 | FC Noah B | 24 | 14 | 4 | 6 | 47 | 29 | 18 | 46 | T T T T B H |
4 | Lernayin Artsakh | 24 | 13 | 3 | 8 | 60 | 34 | 26 | 42 | T B B T T T |
5 | Urartu II | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 38 | H B B T T H |
6 | Pyunik B | 24 | 11 | 4 | 9 | 47 | 37 | 10 | 37 | B T T H B B |
7 | Shirak Gjumri B | 23 | 8 | 8 | 7 | 42 | 45 | -3 | 32 | B H H T H T |
8 | Andranik | 23 | 8 | 7 | 8 | 38 | 38 | 0 | 31 | T H T T B H |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 50 | -14 | 24 | H B T T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 23 | 6 | 1 | 16 | 30 | 50 | -20 | 19 | T T T B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 70 | -47 | 13 | B B B B T H |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Bảng xếp hạng Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Armenia 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Armenia 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Armenia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Armenia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Armenia 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Armenia
Tên giải đấu | Hạng 2 Armenia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Armenia Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |