BXH Algerian Ligue Professionnelle 2, Thứ hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/25 mới nhất
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
East
West
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MB Rouisset | 30 | 22 | 5 | 3 | 45 | 14 | 31 | 71 | T H T T T T |
2 | USM EL HARRACH | 30 | 21 | 7 | 2 | 52 | 15 | 37 | 70 | T T T B T T |
3 | JS Jijel | 30 | 14 | 6 | 10 | 45 | 25 | 20 | 48 | T B H T T T |
4 | USM Annaba | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B B H T |
5 | MO Constantine | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 39 | 4 | 43 | T T T B H T |
6 | CA Batna | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | B B H B T T |
7 | IB Khemis El Khechna | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 34 | 0 | 42 | B B T T H B |
8 | US Chaouia | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 42 | B B B T H B |
9 | HB Chelghoum Laid | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 31 | -1 | 41 | T T H T B H |
10 | AS Khroub | 30 | 11 | 7 | 12 | 44 | 38 | 6 | 40 | T H T B B B |
11 | JS Bordj Menaiel | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | T T T T H B |
12 | MSP Batna | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 35 | -5 | 39 | T H H B T B |
13 | NRB Teleghma | 30 | 8 | 14 | 8 | 30 | 32 | -2 | 38 | H B H T B T |
14 | IRB Ouargla | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B B B H B |
15 | Oued Magrane | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B B B B B |
16 | Union Sportive Souf | 30 | 3 | 4 | 23 | 29 | 78 | -49 | 13 | B T B B B H |
Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top kiến tạo Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top thẻ phạt Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Algerian Ligue Professionnelle 2
Tên giải đấu | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |