BXH VĐQG Estonia, Thứ hạng của VĐQG Estonia 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T T T B T |
4 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | T B B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | T H T B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 48 | -36 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Top ghi bàn VĐQG Estonia 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Pierre Kabore | Trans Narva | 12 | 3 | |
2 | Rauno Sappinen | FC Flora Tallinn | 8 | 0 | |
3 | Karel Eerme | Harju JK Laagri | 8 | 1 | |
4 | Markus Poom | FC Flora Tallinn | 6 | 0 | |
5 | Ahmed Adebayo | Tartu JK Maag Tammeka | 6 | 0 | |
6 | Taaniel Usta | JK Tallinna Kalev | 6 | 3 | |
7 | Henri Valja | Parnu JK Vaprus | 5 | 2 | |
8 | Kristjan Kask | Nomme JK Kalju | 5 | 0 | |
9 | Josue Yayra Doke | Trans Narva | 5 | 0 | |
10 | Nikita Ivanov | Nomme JK Kalju | 5 | 0 | |
11 | Robi Saarma | Paide Linnameeskond | 5 | 2 | |
12 | Martin Miller | Paide Linnameeskond | 4 | 0 | |
13 | Maksim Kalimullin | FC Flora Tallinn | 4 | 0 | |
14 | Erko Tougjas | FC Flora Tallinn | 4 | 0 | |
15 | Enock Otoo | Levadia Tallinn | 4 | 1 | |
16 | Bubacarr Tambedou | Levadia Tallinn | 4 | 1 | |
17 | Ernest Agyiri | Levadia Tallinn | 4 | 0 | |
18 | Richie Musaba | Levadia Tallinn | 4 | 0 | |
19 | Guilherme Carvalho | Nomme JK Kalju | 4 | 0 | |
20 | Sander Kapper | Parnu JK Vaprus | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Estonia 2025
Top kiến tạo VĐQG Estonia 2025
Top thẻ phạt VĐQG Estonia 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Estonia 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Estonia 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Estonia
Tên giải đấu | VĐQG Estonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Estonia Champions League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |