BXH Cúp Quốc Gia Uzbekistan, Thứ hạng của Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2024/25 mới nhất
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogdiana Jizak | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Aral Nukus | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Xorazm FA | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
4 | Sementchi Kuvasoy | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | FC Lochin | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | FK Andijon | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shurtan Guzor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
2 | Mashal Muborak | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
3 | Ishtixon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Olympic FK Tashkent | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neftchi Fargona | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Navbahor Namangan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
3 | Fergana University | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Oktepa | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 7 |
2 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Zaamin | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 |
4 | Andijan FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
4 | Namangan FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 9 |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 6 |
3 | Nasaf Qarshi | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 3 |
4 | Navoiy FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 26 | -24 | 0 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xorazm Urganch | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | FK Olympic Tashkent B | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Jayxun | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Sirdaryo FA | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbekistan Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |