Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Flamengo 11 5 0.45
2 Volta Redonda 11 12 1.09
3 Vasco da Gama 11 9 0.82
4 Fluminense RJ 11 9 0.82
5 Sampaio Correa (RJ) 11 11 1
6 Nova Iguacu 11 9 0.82
7 Madureira 11 8 0.73
8 Boavista S.C. 11 8 0.73
9 Botafogo RJ 11 12 1.09
10 CFRJ Marica RJ 11 17 1.55
11 Portuguesa RJ 11 24 2.18
12 Bangu 11 20 1.82

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil (Carioca) 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Flamengo 6 4 0.67
2 Vasco da Gama 6 5 0.83
3 Sampaio Correa (RJ) 5 5 1
4 Fluminense RJ 6 4 0.67
5 Volta Redonda 5 4 0.8
6 Botafogo RJ 6 7 1.17
7 Nova Iguacu 6 4 0.67
8 Boavista S.C. 6 5 0.83
9 CFRJ Marica RJ 5 4 0.8
10 Madureira 5 2 0.4
11 Portuguesa RJ 5 11 2.2
12 Bangu 5 10 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil (Carioca) 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Flamengo 5 1 0.2
2 Volta Redonda 6 8 1.33
3 Madureira 6 6 1
4 Fluminense RJ 5 5 1
5 Nova Iguacu 5 5 1
6 Boavista S.C. 5 3 0.6
7 Vasco da Gama 5 4 0.8
8 Sampaio Correa (RJ) 6 6 1
9 Botafogo RJ 5 5 1
10 Portuguesa RJ 6 13 2.17
11 CFRJ Marica RJ 6 13 2.17
12 Bangu 6 10 1.67
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Brazil (Carioca)
Tên khác
Tên Tiếng Anh Brazil Campeonato Carioca
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 11
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)