Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil mùa giải 2025

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bragantino 11 8 0.73
2 Palmeiras 10 6 0.6
3 Flamengo 10 4 0.4
4 Cruzeiro 10 7 0.7
5 Bahia 11 11 1
6 Fluminense RJ 10 12 1.2
7 Ceara 9 7 0.78
8 Corinthians Paulista (SP) 10 14 1.4
9 Mirassol 10 12 1.2
10 Atletico Mineiro 10 10 1
11 Botafogo RJ 9 5 0.56
12 Gremio (RS) 10 14 1.4
13 Sao Paulo 11 11 1
14 Internacional RS 10 14 1.4
15 Vasco da Gama 11 15 1.36
16 Fortaleza 10 10 1
17 Vitoria BA 10 14 1.4
18 Santos 10 11 1.1
19 Juventude 10 22 2.2
20 Sport Club do Recife 10 17 1.7

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bahia 6 4 0.67
2 Ceara 5 2 0.4
3 Cruzeiro 5 2 0.4
4 Fluminense RJ 5 4 0.8
5 Bragantino 6 4 0.67
6 Corinthians Paulista (SP) 5 5 1
7 Flamengo 5 1 0.2
8 Gremio (RS) 6 5 0.83
9 Botafogo RJ 4 2 0.5
10 Vasco da Gama 6 5 0.83
11 Atletico Mineiro 5 4 0.8
12 Sao Paulo 6 5 0.83
13 Mirassol 4 5 1.25
14 Juventude 5 5 1
15 Fortaleza 5 4 0.8
16 Internacional RS 4 3 0.75
17 Vitoria BA 5 6 1.2
18 Palmeiras 5 3 0.6
19 Santos 4 4 1
20 Sport Club do Recife 5 8 1.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Brazil 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Palmeiras 5 3 0.6
2 Flamengo 5 3 0.6
3 Bragantino 5 4 0.8
4 Cruzeiro 5 5 1
5 Mirassol 6 7 1.17
6 Atletico Mineiro 5 6 1.2
7 Fluminense RJ 5 8 1.6
8 Bahia 5 7 1.4
9 Internacional RS 6 11 1.83
10 Sao Paulo 5 6 1.2
11 Santos 6 7 1.17
12 Fortaleza 5 6 1.2
13 Ceara 4 5 1.25
14 Botafogo RJ 5 3 0.6
15 Vitoria BA 5 8 1.6
16 Corinthians Paulista (SP) 5 9 1.8
17 Gremio (RS) 4 9 2.25
18 Sport Club do Recife 5 9 1.8
19 Vasco da Gama 5 10 2
20 Juventude 5 17 3.4
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Brazil
Tên khác
Tên Tiếng Anh Brazil Serie A
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 11
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)