Kết quả Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W), 11h00 ngày 11/05
Kết quả Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202511:00
-
Đã kết thúc
90phút [0-0], 120phút [0-1]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.40X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng
-
Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
25'Bosch L.0-0
-
70'Apostolakis A.0-0
-
120'0-1
Gomez I. (Assist:Trimis P.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữCentral Coast Mariners (W)
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
392Số đường chuyền668
-
-
67%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
7Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn8
-
-
46Ném biên17
-
-
2Corners (Overtime)3
-
-
16Thử thách23
-
-
28Long pass47
-
-
95Pha tấn công147
-
-
51Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B H T T B T |
5 | Canberra United (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T T |
6 | Western United (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 | 33 | B B T T B H |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 | 24 | T B B B B H |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 | 20 | T T B B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 | 16 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW