Kết quả Heidelberg United U23 vs Avondale U23, 11h00 ngày 26/04
Kết quả Heidelberg United U23 vs Avondale U23
Đối đầu Heidelberg United U23 vs Avondale U23
Phong độ Heidelberg United U23 gần đây
Phong độ Avondale U23 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.79-1.25
0.93O 4
0.95U 4
0.771
4.10X
4.752
1.50Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.91O 1.75
1.01U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United U23 vs Avondale U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 11
-
Heidelberg United U23 vs Avondale U23: Diễn biến chính
-
8'0-1
-
26'0-2
-
53'1-2
-
57'1-3
-
62'1-4
-
77'1-5
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Heidelberg United U23 vs Avondale U23: Số liệu thống kê
-
Heidelberg United U23Avondale U23
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
57Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory U23 | 15 | 11 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 34 | T T T B T T |
2 | Avondale U23 | 15 | 10 | 2 | 3 | 39 | 18 | 21 | 32 | H T T T T B |
3 | Dandenong City U23 | 15 | 10 | 2 | 3 | 38 | 23 | 15 | 32 | T T T T H T |
4 | Preston Lions U23 | 15 | 9 | 1 | 5 | 37 | 27 | 10 | 28 | B T T T T B |
5 | Altona Magic U23 | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | H T T B B H |
6 | South Melbourne U23 | 15 | 6 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 21 | T T B H T B |
7 | St Albans Saints U23 | 15 | 5 | 6 | 4 | 37 | 36 | 1 | 21 | H B T T H H |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 15 | 4 | 4 | 7 | 25 | 44 | -19 | 16 | H B B B T H |
12 | Hume City U23 | 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 34 | -11 | 13 | T B B B H B |
13 | Melbourne Knights U23 | 15 | 3 | 2 | 10 | 25 | 43 | -18 | 11 | H B B T B T |
14 | Heidelberg United U23 | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW